Hiểu chi tiết về cách tính điểm PTE không chỉ giúp bạn nâng cao sự tự tin mà còn hình thành quy trình chuẩn bị hiệu quả. Bài viết dưới đây tập trung vào cách tính điểm thi PTE, cung cấp thông tin về hệ thống điểm số và phân tích ý nghĩa của từng cấp độ điểm cũng như các mốc điểm PTE quan trọng cần nắm rõ.
Cách tính điểm PTE chuẩn nhất hiện nay
Thang điểm PTE Academic được xây dựng dựa trên chuẩn Global Scale of English, với điểm số từ 0 đến 90. Tuy nhiên, trong bài thi, hệ thống sẽ tự động tính sẵn 10 điểm đối với mỗi kỹ năng, nên thực tế thang điểm PTE lên đến 100, một lợi thế so với IELTS.
Bài thi PTE sử dụng công nghệ AI trong việc chấm điểm, mang lại kết quả tương đồng với việc giám khảo chấm. Cách tính điểm PTE dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau trong từng phần của bài kiểm tra, bao gồm nghe, đọc, nói và viết. Điều này cho phép tính điểm chéo giữa các kỹ năng, giúp cân bằng điểm số giữa các phần của bài thi.
> Xem thêm các khóa PTE Academic tiêu biểu :
Khóa học PTE Academic 30-42 dành cho muốn định cư và du học Úc-Newzealand
Dưới đây là cách tính điểm PTE cho mỗi phần:
- Phần Nghe (Listening) và Phần Đọc (Reading): Điểm được dựa trên số câu trả lời đúng và chia thành các nhóm điểm từ 10 đến 90.
- Phần Nói (Speaking): Máy tính đánh giá khả năng nói trôi chảy, lưu loát và phát âm của thí sinh, và điểm nói được tính trung bình từ 10 đến 90.
- Phần Viết (Writing): Điểm được dựa trên cấu trúc câu, sự chính xác ngữ pháp, vốn từ vựng và khả năng diễn đạt ý kiến rõ ràng, và điểm viết được tính trung bình từ 10 đến 90.
Kết quả cuối cùng của bài thi PTE thường là một điểm số tổng hợp, được gọi là “Điểm PTE Toàn Diện” hoặc “Điểm Tổng”, dựa trên điểm số từng phần và thang điểm PTE từ 10 đến 90.
Mỗi tổ chức hoặc cơ quan có các yêu cầu điểm khác nhau, vì vậy bạn nên kiểm tra yêu cầu cụ thể về điểm của tổ chức bạn đang quan tâm.
Đánh giá năng lực tiếng anh dựa trên thang điểm PTE
Quy định về thang điểm PTE là một công cụ quan trọng để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, với các mốc điểm được xác định như sau:
- 10 – 29 điểm: Cơ bản hoặc trung bình, cần cải thiện khả năng tiếng Anh.
- 30 – 42 điểm: Trung bình, cần rèn luyện thêm và hỗ trợ để cải thiện trình độ tiếng Anh.
- 43 – 58 điểm: Yêu cầu cho bậc giáo dục đại học, thể hiện trình độ tiếng Anh từ trung bình khá đến khá.
- 59 – 75 điểm: Khá đến cao, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ tốt và chuyên sâu, phù hợp cho đầu vào đại học và các loại visa tay nghề Úc.
- 76 – 84 điểm: Cao, tiêu chuẩn bắt buộc cho một số loại visa tay nghề Úc, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ xuất sắc.
- 85 – 90 điểm: Rất cao, phản ánh trình độ tiếng Anh đặc biệt xuất sắc, thường không yêu cầu đầu vào cụ thể từ các trường đại học hoặc chính phủ.
Quy đổi điểm PTE sang Ielts và Toefl
Bảng quy đổi điểm dựa trên chuẩn Global Scale of English giúp đánh giá kỹ năng tiếng Anh một cách chính xác, được xây dựng trên nền tảng của nhiều bài kiểm tra Tiếng Anh phổ biến trên toàn cầu. Dưới đây là bảng quy đổi PTE sang IELTS, TOEFL được cập nhật mới nhất từ Pearson.
PTE Academic | IELTS | TOEFL iBT | CEFR |
10 – 29 | A1 | ||
30 | 4.5 | A2 | |
36 | 5.0 | ||
38 | 40 – 44 | ||
42 | 5.5 | 54 – 56 | |
46 | 65 – 66 | B1 | |
50 | 6.0 | 74 – 75 | |
53 | 79 – 80 | ||
58 | 6.5 | ||
59 | 87 – 88 | B2 | |
64 | 94 | ||
65 | 7.0 | ||
68 | 99 – 100 | ||
72 | 105 | ||
73 | 7.5 | ||
78 | 113 | C1 | |
79 | 8.0 | ||
83 | 8.5 | ||
84 | 120 | ||
86 | 9.0 | C2 |
Đặc biệt, bạn cần lưu ý rằng, bảng quy đổi điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo, điểm số thực tế có thể có sự chênh lệch nhất định tùy thuộc vào từng trường hợp.
Các mốc điểm PTE quan trọng
Điểm thi PTE đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực tiếng Anh và mở ra nhiều cơ hội du học, định cư hấp dẫn. Dưới đây là các mốc điểm PTE quan trọng và ý nghĩa của chúng:
- PTE 42: Thường là yêu cầu tối thiểu cho du học cao đẳng/đại học.
- PTE 58: Mức điểm để du học nhiều ngành và xin visa định cư.
- PTE 79: Chứng tỏ khả năng tiếng Anh xuất sắc, phù hợp với các chương trình học cao và nghiên cứu.
Tuy nhiên bạn cần lưu ý rằng, mức điểm PTE yêu cầu có thể thay đổi tùy theo trường đại học, chương trình học và quốc gia bạn chọn du học/định cư.
Nên tham khảo yêu cầu cụ thể về điểm PTE trên website của trường đại học hoặc cơ quan định cư mà bạn quan tâm.
Ngoài điểm PTE, một số trường đại học/cơ quan định cư có thể xét thêm các yếu tố khác như hoạt động ngoại khóa, kinh nghiệm làm việc, bài luận cá nhân,…
Các bài viết liên quan khác:
- PTE là gì? thông tin chi tiết về PTE
- PTE tool là gì?
Tư vấn ôn thi PTE miễn phí cùng chuyên gia PTE Core Edu
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về cách tính điểm thi PTE, bao gồm cách tính điểm, phương pháp chấm điểm và thang điểm chi tiết. Hy vọng những thông tin này sẽ là nguồn động viên giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục điểm PTE.
Điểm thi PTE đóng vai trò quan trọng trong việc mở ra cánh cửa du học và định cư thành công, vì vậy nắm vững cách tính điểm và thang điểm PTE sẽ giúp bạn có chiến lược ôn thi hiệu quả hơn. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của PTE Core Edu luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Nếu bạn đang phân vân và muốn tìm hiểu thêm về việc:
- Chọn chứng chỉ PTE hay chứng chỉ khác để tiết kiệm thời gian.
- Đánh giá khó khăn và phù hợp của kỳ thi PTE so với các kỳ thi khác.
- Sự phù hợp của kỳ thi PTE với trình độ tiếng Anh của bạn.
- Đánh giá trình độ hiện tại của bản thân.
Hãy thử làm bài kiểm tra tiếng Anh Miễn Phí trong 30 phút dưới đây. Chúng tôi sẽ đánh giá năng lực của bạn một cách toàn diện, dựa trên kinh nghiệm của đội ngũ giáo viên đầu ngành của chúng tôi tại PTE Core Edu. Bạn sẽ nhận được:
- Lựa chọn phương pháp ôn thi phù hợp nhất.
- Lập kế hoạch học tập cá nhân hóa.
- Cung cấp tài liệu ôn thi chất lượng.
- Tổ chức bài thi thử và đánh giá năng lực.
Hãy tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của chúng tôi để được khám phá những bí kíp ôn thi PTE hiệu quả, giúp bạn chinh phục điểm cao và chạm đến ước mơ du học, định cư của mình