PTE (Pearson Test of English) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế được nhiều tổ chức giáo dục và định cư uy tín trên thế giới chấp nhận. Tuy nhiên, điểm PTE có thể khác biệt so với các bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến khác như IELTS, TOEFL, TOEIC. Do đó, việc nắm rõ bảng quy đổi điểm PTE sang các hệ thống này là vô cùng quan trọng cho thí sinh.
Bài viết này, PTE Core Edu sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEFL, TOEIC cập nhật mới nhất năm 2024, từ đó giúp bạn có thể đánh giá trình độ tiếng Anh của bản thân và đặt mục tiêu thi PTE phù hợp.
Bạn hoàn toàn có thể quy đổi điểm thi của chứng chỉ PTE Academic sang các chứng chỉ khác. Dưới đây là bảng quy đổi mà PTE Core Edu đã tổng hợp để bạn tham khảo:
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS
PTE và IELTS là hai trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất thế giới, đánh giá trình độ tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc và định cư. Tuy nhiên, do có cấu trúc và cách chấm điểm khác nhau, việc chuyển đổi điểm giữa hai bài thi là cần thiết.
Quá trình chuyển đổi điểm được thực hiện dựa trên thang điểm quy đổi chung của Pearson, đơn vị tổ chức kỳ thi PTE, được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác.
PTE | 23 | 29 | 36 | 46 | 56 | 66 | 76 | 84 | 89 | N/A |
IELTS | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 | 8.5 | 9.0 |
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL
TOEFL là bài kiểm tra quốc tế do ETS tổ chức để đánh giá năng lực tiếng Anh trong môi trường học thuật, đặc biệt là tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Bảng quy đổi điểm từ PTE Academic sang TOEFL dựa trên Global Scale of English giúp đánh giá kỹ năng tiếng Anh một cách chính xác và khách quan, được áp dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia.
PTE | 38 | 42 | 46 | 50 | 53 | 59 | 64 | 68 | 72 | 78 | 84 |
TOEFL iBT | 40-44 | 54-56 | 65-66 | 74-75 | 79-80 | 87-88 | 94 | 99-100 | 105 | 113 | 120 |
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEIC
Dưới đây là bảng thể hiện sự tương đương giữa PTE Academic và TOEIC, dựa trên thông tin từ Exam English. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là các ước tính và không phải là bảng quy đổi chính thức.
PTE |
TOEIC Listening & Reading |
TOEIC Speaking & Writing |
10-29 |
120 |
80 |
30-42 |
225 |
160 |
43-58 |
550 |
240 |
59-75 |
785 |
320 |
76-84 |
945 |
360 |
85-90 |
– |
– |
Bảng quy đổi điểm PTE sang một số chứng chỉ khác
PTE hiện nay được xem là một trong những tiêu chuẩn ưu tiên để đánh giá năng lực tiếng Anh khi xét tuyển vào các trường đại học, song song với các chứng chỉ ngoại ngữ như IELTS, TOEFL và TOEIC. Bảng điểm PTE có thể được quy đổi sang các chứng chỉ khác, từ đó cho thấy sự tương đương giữa các thang điểm này, dựa trên dữ liệu từ Exam English, EF Education First và Pearson.
PTE Academic |
Cambridge English | CEFR |
EF SET |
10-29 |
YLE | A1 | 0-30 |
30-42 |
KET | A2 |
31-41 |
43-58 |
PET | B1 |
41-50 |
59-75 |
FCE | B2 |
51-60 |
76-84 |
CAE | C1 |
61-70 |
85-90 | CAE | C2 |
71-200 |
>> Xem thêm các bài viết liên quan:
Một số lưu ý về quy đổi thang điểm PTE
Dưới đây là những lưu ý quan trọng về bảng quy đổi điểm mới của PTE, giúp bạn tối ưu hóa thời gian và chi phí khi chuẩn bị hồ sơ du học hoặc định cư:
- Cấu trúc và cách chấm điểm của bài thi PTE không thay đổi.
- Quy đổi điểm từ PTE sang IELTS hoặc ngược lại, đặc biệt ở khoảng điểm trung bình, sự thay đổi không nhiều.
- Đối với điểm IELTS từ 7.5 trở lên, điểm tương ứng của PTE thường có điều chỉnh, thường là tăng so với thang điểm cũ.
- Thang quy đổi giữa bài thi PTE và các bài thi quốc tế khác được duy trì nguyên trạng.
Thông tin quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ như IELTS và TOEFL dựa trên nghiên cứu của Pearson, với sự so sánh rộng rãi trên toàn cầu, là công cụ hữu ích giúp các thí sinh và các bên liên quan hiểu rõ và sử dụng kết quả PTE một cách hiệu quả và chính xác. Áp dụng và thực hành sử dụng bảng quy đổi điểm PTE sẽ giúp nâng cao khả năng so sánh và áp dụng kết quả PTE vào nhiều mục đích khác nhau trong học tập, công việc và di cư quốc tế.
Hy vọng thông tin và hướng dẫn chi tiết trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng bảng quy đổi điểm PTE trong thực tế. Để biết thêm thông tin và cập nhật mới nhất về PTE và các công cụ liên quan, vui lòng liên hệ PTE Core Edu để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng.
Ngoài ra, PTE Core Edu còn cung cấp giải pháp ôn thi PTE Core toàn diện, được xây dựng bởi các chuyên gia tại đây, bao gồm:
- Tư vấn chọn chứng chỉ phù hợp để định hướng và lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với mục tiêu của bạn.
- Đánh giá năng lực và trình độ với bài kiểm tra miễn phí 30 phút, thiết kế bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao.
- Đề xuất phương pháp học phù hợp với điểm mạnh, điểm yếu và mục tiêu điểm số của bạn, giúp tối ưu hiệu quả ôn luyện.
- Thiết lập lộ trình học tập chi tiết, phù hợp với lịch thi PTE của bạn, đảm bảo đủ thời gian ôn luyện cho từng kỹ năng và dạng câu hỏi.
- Chia sẻ các tài liệu ôn thi PTE chính thống, cập nhật mới nhất, giúp bạn trang bị kiến thức và luyện tập hiệu quả.
- Mô phỏng kỳ thi PTE thực tế, giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và đánh giá mức độ sẵn sàng cho kỳ thi chính thức.
Hãy theo dõi Fanpage và tham gia các nhóm học tập của PTE Core Edu để cập nhật thông tin hữu ích và chia sẻ kinh nghiệm thi PTE Core để đạt điểm cao!
>>>Xem thêm các khóa học PTE
- Khóa Học PTE Online hiệu quả với giáo viên chất lượng
- Khóa Học PTE Core
- Khóa Học PTE 1 KÈM 1