Bảng điểm IELTS – Bảng quy đổi điểm PTE IELTS TOEFL TOEIC chuẩn nhất

IELTS, kỳ thi kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế, đã trở thành một trong những chứng chỉ quan trọng hàng đầu đối với những ai có dự định du học, định cư hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về bảng điểm IELTS cũng như bảng quy đổi điểm chuẩn xác giữa IELTS, PTE, TOEFL và TOEIC, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

Hiểu về điểm thi IELTS

Điểm tổng (Overall) của bài thi IELTS được đánh giá trên thang điểm từ 1 đến 9, thể hiện mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh. Trên Giấy báo kết quả, bạn sẽ thấy rõ điểm tổng cũng như điểm trung bình cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Điểm tổng này được tính bằng cách lấy trung bình cộng của điểm 4 kỹ năng và làm tròn theo quy tắc sau:

Nếu điểm trung bình có phần thập phân là .25, sẽ được làm tròn lên 5.

Nếu điểm trung bình có phần thập phân là .75, sẽ được làm tròn lên thành số nguyên kế tiếp.

bang-diem-thi-ielts-121432try
Hiểu về bảng điểm IELTS

Ví dụ minh họa:

Điểm các kỹ năng: Nghe (6.5), Đọc (6.5), Viết (5.0), Nói (7.0) => Điểm tổng: 6.5 (25 ÷ 4 = 6.25 ≈ 6.5)

Điểm các kỹ năng: Nghe (5.0), Đọc (4.5), Viết (5.0), Nói (5.0) => Điểm tổng: 5.0 (19.5 ÷ 4 = 4.875 ≈ 5.0)

Điểm các kỹ năng: Nghe (7.5), Đọc (7.0), Viết (7.0), Nói (7.0) => Điểm tổng: 7.0 (28.5 ÷ 4 = 7.125 ≈ 7.0)

Dưới đây là bảng điểm IELTS đánh giá mức độ thành thạo tiếng Anh của bạn

Thang điểm IELTS

Trình độ

Tổng quan

9.0 Chuyên gia
  • Thí sinh hoàn toàn làm chủ ngôn ngữ.
  • Họ sử dụng tiếng Anh phù hợp, chính xác, trôi chảy và thể hiện sự hiểu biết toàn diện.
8.0 Rất tốt
  • Thí sinh hoàn toàn làm chủ ngôn ngữ, chỉ thỉnh thoảng mắc lỗi nhỏ không có hệ thống và cách dùng không phù hợp.
  • Họ có thể hiểu sai một vài điều trong những tình huống không quen thuộc. Họ xử lý tốt các lập luận phức tạp và chi tiết.
7.0 Tốt
  • Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt, mặc dù đôi khi có những lỗi không chính xác, cách dùng không phù hợp và hiểu lầm trong một số tình huống.
  • Nhìn chung, họ xử lý tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu các lập luận chi tiết.
6.0 Thành thạo
  • Thí sinh sử dụng ngôn ngữ khá hiệu quả mặc dù đôi khi có những lỗi không chính xác, cách dùng không phù hợp và hiểu lầm.
  • Họ có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ phức tạp ở mức độ vừa phải, đặc biệt là trong những tình huống quen thuộc.
5.0 Khá
  • Thí sinh nắm được một phần ngôn ngữ và có thể hiểu được ý nghĩa chung trong hầu hết các tình huống, mặc dù có thể mắc nhiều lỗi.
  • Họ có thể giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực của mình.
4.0 Hạn chế
  • Năng lực cơ bản của thí sinh chỉ giới hạn trong những tình huống quen thuộc.
  • Họ thường xuyên gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt.
3.0 Cực kỳ hạn chế
  • Thí sinh chỉ có thể truyền đạt và hiểu ý nghĩa chung trong những tình huống rất quen thuộc.
  • Giao tiếp thường xuyên bị gián đoạn.
2.0 Không liên tục
  • Thí sinh gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu tiếng Anh nói và viết.
1.0 Không sử dụng
  • Thí sinh không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoại trừ một vài từ riêng lẻ

Bảng điểm IELTS được tính theo thang điểm từ 1 (thấp nhất) đến 9 (cao nhất), thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Điểm IELTS không có đậu hoặc rớt, mà phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn ở các mức độ khác nhau

Bảng điểm IELTS quy đổi sang PTE, TOEFL iBT, TOEIC, CLB

PTE, IELTS, TOEFL, TOEIC là những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến toàn cầu, được sử dụng để đánh giá năng lực ngôn ngữ của thí sinh. Trong khi IELTS, TOEFL và TOEIC đã khẳng định vị thế trên trường quốc tế, PTE cũng đang ngày càng được ưa chuộng.

Bảng điểm IELTS quy đổi sang PTE

Dựa trên nghiên cứu sâu rộng về mối quan hệ giữa bài thi PTE Academic, bài thi IELTS Academic, Pearson (tổ chức sáng lập bài thi PTE) đã phát triển bảng so sánh sau đây như một hướng dẫn để chỉ ra cách điểm PTE tương quan với các dải điểm của các nhà cung cấp bài thi khác

IELTS

PTE-A overall PTE-A Listening PTE-A Reading PTE-A Speaking

PTE-A Writing

5.0 40.8 40.2 43.0 40.2 43.1
5.5 45.4 42.7 47.9 42.2 51.0
6.0 51.6 48.1 53.5 46.2 62.2
6.5 58.5 56.8 60.6 53.5 74.1
7.0 66.3 66.2 67.8 65.3 82.3
7.5 74.6 73.9 73.7 75.3 87.5
8.0 82.3 79.4 78.4 80.9 89.4
8.5 88.1 84.7 83.7 85.5 89.5

Bảng điểm quy đổi trên đây tóm tắt các điểm tương đương giữa IELTS và PTE, dựa trên một nghiên cứu kỹ lưỡng được thực hiện bởi các Đối tác IELTS

Bảng điểm IELTS quy đổi sang TOEFL iBT

Để giúp bạn dễ dàng so sánh điểm số giữa IELTS và TOEFL iBT, PTEcore Edu đã tổng hợp thông tin ở bảng bên dưới 

 

TOEFL iBT (0-120)

IELTS (0-9)

118 9
115 8.5
110 8
102 7.5
94 7
79 6.5
60 6
46 5.5
35 5
32 4.5
0–31 0–4

Bảng thể hiện sự tương quan giữa tổng điểm TOEFL iBT với điểm tổng (overall band score) của bài thi IELTS

Bảng điểm IELTS quy đổi sang TOEIC

Đầu tiên, cần phải làm rõ rằng, việc đối chiếu, quy đổi và so sánh điểm TOEIC và IELTS chỉ mang tính chất tương đối. Về cơ bản, hai kỳ thi lấy chứng chỉ này hoàn toàn khác nhau về cấu trúc bài thi, thời gian làm bài và phạm vi kiến thức

TOEIC (0-990)

IELTS (0.0 – 9.0)

0

0

25 – 55

0.5
75 – 125

1.0

135 – 170

1.5

185 – 225

2.0

235 – 260

2.5

265 – 280

3.0

290 – 305

3.5

310 – 335

4.0

340 – 360

4.5

365 – 440

5.0

450- 560

5.5

570 – 680

6.0

685 – 780

6.5

785 – 830

7.0

835 – 900

7.5

905 – 945

8.0

955 – 970

8.5

975 – 990

9.0

Hai chứng chỉ không thể thay thế cho nhau, thí sinh chỉ nên chọn 1 theo mục đích của bản thân. Như vậy, tùy theo nhu cầu và mục đích thi bằng tiếng Anh mà bạn có thể chọn một trong hai chứng chỉ trên

Bảng điểm IELTS quy đổi sang CLB (Canadian Language Benchmark)

CLB (Canadian Language Benchmark) hay còn gọi là Điểm chuẩn Ngôn ngữ Canada là hệ thống đánh giá năng lực tiếng Anh hoặc tiếng Pháp của ứng viên, được sử dụng để xác định xem họ có đủ khả năng ngôn ngữ để sinh sống và làm việc tại Canada hay không. CLB không phải là một bài kiểm tra mà là một cách mô tả kết quả của các bài kiểm tra ngôn ngữ như IELTS hoặc TEF

Dưới đây là bảng quy đổi điểm IELTS sang CLB

CLB Level

IELTS Reading IELTS Writing IELTS Listening

IELTS Speaking

10

8.0 7.5 8.5 7.5

9

7.0 7.0 8.0

7.0

8

6.5 6.5 7.5

6.5

7

6.0 6.0 6.0

6.0

6

5.0 5.5 5.5

5.5

5

4.0 5.0 5.0

5.0

4 3.0 4.0 4.5

4.0

CLB là một yếu tố quan trọng trong nhiều chương trình nhập cư của Canada, bao gồm cả hệ thống Express Entry. Tùy thuộc vào chương trình nhập cư cụ thể, ứng viên sẽ cần đạt được một mức CLB nhất định để đủ điều kiện.

So sánh IELTS, PTE, TOEFL, TOEIC

IELTS, PTE, TOEFL và TOEIC đều là những bài kiểm tra tiếng Anh được công nhận trên toàn cầu, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng mà bạn cần xem xét để lựa chọn bài thi phù hợp nhất với mục tiêu của mình.

PTE IELTS TOEFL

TOEIC

Tên kỳ thi Pearson Test of English Academic International English Language Testing System Test of English as a Foreign Language Test of English for International Communication 
Hiệu lực 2 năm 2 năm  2 năm 2 năm
Thời gian làm bài thi 2 tiếng 2 tiếng 45 phút 2 tiếng 2 tiếng 30 phút
Kỹ năng 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết Gồm 2 kỹ năng: Nghe và Đọc. Có thêm bài thi TOEIC Speaking & Writing để đánh giá kỹ năng Nói và Viết
Thang điểm 10 – 90 1.0 – 9.0 0 – 120 0 – 990
Nơi áp dụng Áp dụng ở nhiều quốc gia phổ biến như Úc, Canada, Anh Quốc, New Zealand, Mỹ,… Áp dụng được ở hầu hết các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu Áp dụng được ở hầu hết các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu Là điều kiện xét tuyển đầu vào hoặc ra tại các doanh nghiệp, trường học trong nước
Mục đích sử dụng Thường được sử dụng cho mục đích học tập hoặc di cư Thường được sử dụng cho mục đích học tập hoặc di cư Chủ yếu được sử dụng cho mục đích học tập Thường được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong các công ty đa quốc gia.

Để lựa chọn bài thi phù hợp, bạn nên xem xét mục tiêu sử dụng, yêu cầu của tổ chức bạn muốn nộp hồ sơ, cũng như điểm mạnh và điểm yếu của bản thân trong từng kỹ năng

Hiểu rõ về bảng điểm IELTS và cách quy đổi điểm sang các chứng chỉ khác như PTE, TOEFL, TOEIC không chỉ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về trình độ tiếng Anh của mình mà còn là công cụ hữu ích để lựa chọn chứng chỉ phù hợp với mục tiêu học tập và định cư. Hãy tận dụng thông tin trong bài viết này để đưa ra quyết định sáng suốt và đạt được kết quả tốt nhất trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

Bạn có biết mặc dù PTE chưa phổ biến bằng những chứng chỉ khác nhưng nhờ tính thực tiễn, hiệu quả và tốc độ xử lý nhanh chóng mà ngày càng được nhiều người lựa chọn hơn. Điểm đặc biệt của PTE là cách tính điểm chéo giữa các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, giúp bạn dễ dàng bù đắp điểm số nếu chưa tự tin ở một kỹ năng nào đó.

Không chỉ vậy, PTE còn mang đến trải nghiệm thi hoàn toàn trên máy tính, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy. Bạn có thể đăng ký thi bất cứ lúc nào mà không phải chờ đợi lịch thi cố định. Kết quả thi được trả về chỉ sau 2-48 giờ, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nhanh chóng hoàn thiện hồ sơ du học, xin việc hoặc định cư.

Đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục PTE và mở ra cánh cửa du học và định cư thành công! Liên hệ ngay PTEcore Edu qua Hotline 0931119164 hoặc Zalo để được tư vấn miễn phí về các khóa học phù hợp dành cho bạn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *